Minasoft
  • Thiết kế website
    • Tổng quan về web
    • Kho giao diện
    • Gói giao diện
  • Thiết kế app
    • Tổng quan về app
    • Các tính năng
    • Gói thiết kế Application
  • Các giải pháp
    • Website
    • Landing page
    • Application
    • Tư vấn hệ thống
    • Cloud
    • VPS
    • Hosting
    • Domains
    • SSL
  • ERP
  • Giới thiệu
    • Về chúng tôi
    • Lịch sữ hình thành và pháp triển
    • Tầm nhìn sứ mệnh
  • Blog
  • Liên hệ

30+ Thuật ngữ Facebook Ads Marketer nào cũng phải biết

  1. Trang chủ
  2. Tin tức - Truyền thông
  3. Marketing Online
  4. 30+ Thuật ngữ Facebook Ads Marketer nào cũng phải biết
30+ Thuật ngữ Facebook Ads Marketer nào cũng phải biết

30+ Thuật ngữ Facebook Ads Marketer nào cũng phải biết

Minasoft Minara HCM - Digital Marketing
05-12-2024 714 Marketing Online
Tầm quan trọng của việc hiểu rõ các thuật ngữ Facebook Ads Facebook Ads là một nền tảng quảng cáo trực tuyến mạnh mẽ, được thiết kế để giúp các doanh nghiệp kết nối với khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả. Với khả năng nhắm mục tiêu chính xác và đa dạng các định dạng quảng cáo, nền tảng này không chỉ giúp tăng nhận diện thương hiệu mà còn thúc đẩy doanh số và  xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Chính vì vậy, việc nắm vững các thuật ngữ Facebook Ads sẽ giúp các marketer khai thác

Tầm quan trọng của việc hiểu rõ các thuật ngữ Facebook Ads

Facebook Ads là một nền tảng quảng cáo trực tuyến mạnh mẽ, được thiết kế để giúp các doanh nghiệp kết nối với khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả. Với khả năng nhắm mục tiêu chính xác và đa dạng các định dạng quảng cáo, nền tảng này không chỉ giúp tăng nhận diện thương hiệu mà còn thúc đẩy doanh số và 

xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Chính vì vậy, việc nắm vững các thuật ngữ Facebook Ads sẽ giúp các marketer khai thác hiệu quả tối đa từ Facebook Ads, bao gồm:

  • Nâng cao hiệu quả hoạt động của chiến dịch

Facebook Ads cung cấp hàng loạt công cụ và chỉ số hỗ trợ người dùng theo dõi, cải thiện chiến dịch. Nếu bạn không nắm được các thuật ngữ trong quảng cáo này thì việc thiết lập và quản lý chiến dịch sẽ trở nên khó khăn hơn. Hiểu thuật ngữ giúp doanh nghiệp định hình rõ mục tiêu, xác định đúng đối tượng và sử dụng ngân sách hiệu quả hơn.

  • Đánh giá và tối ưu hóa chiến lược

Không phải chiến dịch nào cũng thành công ngay từ đầu và để cải thiện hiệu quả thì cần dựa vào phân tích dữ liệu. Những chỉ số như CTR (Click-Through Rate), Conversion Rate hay ROAS (Return on Ad Spend) là công cụ đo lường giúp thương hiệu đánh giá hiệu quả quảng cáo và xác định điểm cần cải thiện. Khi hiểu rõ ý nghĩa và cách áp dụng các thuật ngữ này, bạn sẽ dễ dàng điều chỉnh chiến lược để đạt kết quả tốt hơn.

  • Giao tiếp hiệu quả với đối tác và đội ngũ

Trong quá trình hợp tác với agency quảng cáo hoặc làm việc cùng đội ngũ marketing, việc sử dụng chính xác các thuật ngữ Facebook Ads sẽ đảm bảo sự nhất quán trong quá trình trao đổi.

  • Tiết kiệm chi phí và thời gian

Sai lầm trong việc quản lý quảng cáo thường xuất phát từ việc thiếu kiến thức về các thuật ngữ Facebook cơ bản. Chẳng hạn, nếu không phân biệt được Impressions và Reach, bạn có thể đặt sai mục tiêu đo lường hoặc phân bổ sai ngân sách. Hiểu đúng các thuật ngữ giúp bạn giảm thiểu lãng phí và tập trung vào những yếu tố mang lại giá trị thực sự.

  • Bắt kịp xu hướng và công nghệ mới

Facebook liên tục cập nhật các công nghệ và thuật ngữ mới để tối ưu hóa quảng cáo. Những khái niệm như Conversions API, Dynamic Creative Optimization (DCO) hay quảng cáo thực tế tăng cường (AR Ads) đang dần trở thành xu hướng. Việc hiểu và áp dụng chúng không chỉ giúp bạn bắt kịp thị trường mà còn nâng cao hiệu quả cạnh tranh.

Phân loại các thuật ngữ Facebook Ads quan trọng

Thuật ngữ về đối tượng và phân loại khách hàng

  • Target Audience: Đây là nhóm đối tượng mà chiến dịch quảng cáo hướng đến. Facebook cho phép bạn nhắm mục tiêu dựa trên các yếu tố như độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, sở thích, hành vi,… Chẳng hạn như target audience của thương hiệu quần áo trẻ em có thể là nhóm phụ nữ từ 25-35 tuổi, sống tại các thành phố, có sở thích mua sắm online và quan tâm đến "đồ cho trẻ sơ sinh".
  • Custom Audience: Tệp khách hàng tùy chỉnh được tạo từ dữ liệu khách hàng mà doanh nghiệp đã có như email, số điện thoại hoặc danh sách những người đã truy cập website. Ví dụ như nhiều doanh nghiệp thường tạo Custom Audience từ danh sách email của khách hàng đã mua sản phẩm trên website.
  • Lookalike Audience: Tệp khách hàng tương tự được Facebook tự động tạo ra dựa trên đặc điểm của Custom Audience. Điều này giúp doanh nghiệp mở rộng phạm vi tiếp cận đến những người có hành vi giống khách hàng hiện tại. Chẳng hạn như bạn có thể tạo Lookalike Audience từ khách hàng đã từng mua hàng để tìm những người dùng mới có tiềm năng.
  • Retargeting Audience: Nhóm đối tượng đã tương tác với doanh nghiệp như truy cập website, xem sản phẩm hoặc bỏ giỏ hàng,... Retargeting giúp doanh nghiệp tiếp cận lại những người này để tăng khả năng chuyển đổi. Việc remarketing cho nhóm khách hàng có thể làm tăng tỷ lệ chuyển đổi mua hàng, điển hình như hiển thị quảng cáo giảm giá cho những người đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán.
  • Intake: Intake trong Facebook thường được sử dụng để chỉ quy trình tiếp nhận và xử lý thông tin từ khách hàng tiềm năng, đặc biệt là trong các chiến dịch quảng cáo. Đây là bước đầu tiên trong quá trình chuyển đổi, nơi dữ liệu từ biểu mẫu, tin nhắn hoặc phản hồi được thu thập và quản lý để phục vụ mục tiêu kinh doanh, chẳng hạn như lên lịch hẹn, cung cấp thông tin sản phẩm, hoặc chăm sóc khách hàng.
  • Interest-Based Targeting: Thuật ngữ Facebook Ads này chỉ hoạt động nhắm mục tiêu dựa trên sở thích, hành vi và thói quen của người dùng trên Facebook.

Thuật ngữ về định dạng quảng cáo (Ad Formats)

  • Image Ads: Quảng cáo đơn giản với một hình ảnh. Đây là định dạng phổ biến nhất, thường được sử dụng để truyền tải thông điệp ngắn gọn và thu hút. Rất nhiều nhãn hàng đã áp dụng Image Ads để quảng cáo với hình ảnh sản phẩm kèm slogan "Mua ngay – Giá cực sốc!".
  • Video Ads: Quảng cáo sử dụng video, thường có khả năng thu hút sự chú ý cao hơn so với hình ảnh tĩnh.
  • Carousel Ads: Cho phép hiển thị nhiều hình ảnh hoặc video trong một quảng cáo, người dùng có thể vuốt để xem từng mục.
  • Collection Ads: Quảng cáo kết hợp video hoặc hình ảnh chính cùng với nhiều sản phẩm khác bên dưới. Khi nhấp vào, người dùng sẽ được chuyển đến trang mua sắm trên Facebook hoặc website.
  • Slideshow Ads: Quảng cáo trình chiếu, kết hợp nhiều hình ảnh hoặc video ngắn kèm âm thanh.

Thuật ngữ về ngân sách và đấu thầu (Budget & Bidding)

  • Daily Budget: Trong danh sách thuật ngữ Facebook Ads thường gặp, Daily Budget mang ý nghĩa ngân sách hàng ngày doanh nghiệp sẵn sàng chi tiêu cho quảng cáo. Facebook sẽ phân phối ngân sách này đều trong suốt ngày.
  • Lifetime Budget: Ngân sách tổng thể dành cho toàn bộ chiến dịch. Facebook tự động phân phối ngân sách này dựa trên hiệu suất.
  • Bid Strategy: Chiến lược đấu thầu giúp bạn kiểm soát chi phí cho mỗi kết quả. Các loại chiến lược phổ biến gồm Lowest Cost (giá thầu thấp nhất) và Target Cost (giá thầu mục tiêu).
  • Cost Per Click (CPC): Chi phí bạn phải trả cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo.
  • Cost Per Action (CPA): Thuật ngữ CPA FB Ads nói đến chi phí cho mỗi hành động cụ thể, chẳng hạn như mua hàng hoặc điền biểu mẫu.

Những thuật ngữ Facebook Ads về ngân sách và đấu thầu phổ biến nhất

Thuật ngữ về đo lường và phân tích (Measurement)

  • Impressions: Số lần quảng cáo được hiển thị trên màn hình của người dùng, không phân biệt người đó có tương tác hay không.
  • Reach: Số lượng người dùng duy nhất đã tiếp cận được quảng cáo của bạn. Nếu quảng cáo tiếp cận 100 người, Reach sẽ là 100 ngay cả khi mỗi người nhìn thấy nhiều lần.
  • CTR (Click-Through Rate) : Thuật ngữ Facebook Ads CTR nghĩa là tỷ lệ nhấp chuột, được tính bằng số nhấp chuột chia cho số lần hiển thị (Impressions).
  • Conversion Rate: Tỷ lệ người thực hiện hành động mong muốn (như mua hàng, điền form) trên tổng số người đã nhấp vào quảng cáo.
  • ROAS (Return on Ad Spend) : Lợi nhuận thu được từ mỗi đồng chi tiêu cho quảng cáo. ROAS được tính bằng doanh thu chia cho chi phí quảng cáo.

Một số thuật ngữ Facebook Ads khác

Bên cạnh các nhóm thuật ngữ Facebook Ads chính thì nền tảng này còn có nhiều khái niệm chuyên sâu khác giúp bạn tối ưu hóa chiến dịch và nâng cao hiệu quả quảng cáo. Dưới đây là một số thuật ngữ quảng cáo Facebook đáng chú ý:

  • A/B Testing: Đây là quá trình thử nghiệm hai hoặc nhiều biến thể quảng cáo để tìm ra phương án hiệu quả nhất. Bạn có thể thử nghiệm các yếu tố như hình ảnh, tiêu đề, nội dung hoặc đối tượng mục tiêu.
  • Pixel: Facebook Pixel là một đoạn mã được cài đặt trên website để theo dõi hành vi của người dùng. Pixel giúp đo lường hiệu quả quảng cáo, thực hiện Retargeting và tối ưu hóa chiến dịch dựa trên dữ liệu người dùng. Chẳng hạn như doanh nghiệp có thể sử dụng Pixel để theo dõi số lượng khách hàng đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán.
  • SDK (Software Development Kit): SDK của Facebook được tích hợp vào ứng dụng di động để theo dõi tương tác của người dùng và chạy quảng cáo hiệu quả hơn. Các ứng dụng thương mại điện tử thường sử dụng SDK để theo dõi số lần người dùng nhấp vào sản phẩm thông qua quảng cáo Facebook.
  • Retargeting: Đây là thuật ngữ Facebook Ads chỉ phương pháp hiển thị quảng cáo cho những người đã tương tác với doanh nghiệp của bạn, chẳng hạn như truy cập website hoặc xem sản phẩm. Retargeting giúp tăng khả năng chuyển đổi bằng cách nhắc nhở khách hàng tiềm năng.
  • Frequency Capping: Là giới hạn số lần một người dùng có thể nhìn thấy quảng cáo của bạn trong một khoảng thời gian. Điều này giúp tránh việc quảng cáo xuất hiện quá nhiều lần gây khó chịu và làm giảm hiệu quả chiến dịch.
  • Ad Relevance Score: Chỉ số đánh giá mức độ liên quan của quảng cáo đối với đối tượng mục tiêu, dựa trên hành vi và phản hồi của họ. Điểm số này dao động từ 1 đến 10 với 10 là mức cao nhất.
  • Landing Page Experience: Đây là trải nghiệm của người dùng khi họ nhấp vào quảng cáo và được chuyển đến trang đích (Landing Page). Facebook đánh giá chất lượng trang đích dựa trên tốc độ tải trang, tính liên quan và mức độ dễ sử dụng.
  • Tài khoản Facebook Ads bị gắn cờ (Flagged Account): Tài khoản quảng cáo có thể bị gắn cờ nếu vi phạm chính sách của Facebook, chẳng hạn như quảng cáo sai sự thật, nội dung gây hiểu lầm hoặc sử dụng thanh toán không hợp lệ.
  • View-Through Attribution: Đây là chỉ số đo lường số lượng người dùng đã nhìn thấy quảng cáo nhưng không nhấp chuột, sau đó vẫn thực hiện hành động mong muốn (như mua hàng).
  • Ad Fatigue: Hiện tượng người dùng không còn quan tâm đến quảng cáo do đã nhìn thấy quá nhiều lần. Điều này thường dẫn đến giảm tương tác và hiệu suất quảng cáo.

Mẹo tối ưu hóa chiến dịch dựa trên thuật ngữ Facebook Ads

Hiểu và áp dụng đúng những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn đo lường hiệu quả quảng cáo Facebook mà còn tiết kiệm chi phí và tăng cường hiệu quả đầu tư. Dưới đây là một số mẹo tối ưu hóa chiến dịch dựa trên sự kết hợp giữa các thuật ngữ liên quan:

  • Giảm CPC và tăng ROI nhờ tối ưu hóa đối tượng và ngân sách

Để giảm CPC và tăng ROI, bạn cần nhắm đúng đối tượng và quản lý ngân sách một cách hiệu quả. Sử dụng Target Audience để chọn nhóm khách hàng tiềm năng cụ thể, đồng thời tận dụng Lookalike Audience để mở rộng phạm vi tiếp cận với những người dùng có đặc điểm tương tự khách hàng hiện tại. Bên cạnh đó, chiến lược đấu thầu Lowest Cost là lựa chọn tốt để giữ chi phí mỗi nhấp chuột ở mức thấp nhất. Ngoài ra, việc kết hợp giữa Daily Budget hoặc Lifetime Budget với việc tối ưu hóa nhắm mục tiêu cũng giúp giảm lãng phí và cải thiện hiệu suất quảng cáo.

  • Tăng CTR bằng cách tối ưu hóa nội dung quảng cáo

Để tăng tỷ lệ nhấp chuột, hãy thử nghiệm A/B Testing bằng cách so sánh các phiên bản khác nhau của quảng cáo, ví dụ như thay đổi hình ảnh, tiêu đề hoặc lời kêu gọi hành động (CTA). Ngoài ra, chọn định dạng phù hợp như Carousel Ads hoặc Video Ads có thể làm cho quảng cáo trở nên hấp dẫn và sinh động hơn.

  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) bằng Pixel và Retargeting

Đoạn mã Pixel giúp bạn biết được ai đã truy cập trang web, thêm sản phẩm vào giỏ hàng hoặc rời đi mà không hoàn tất giao dịch. Sử dụng dữ liệu từ Pixel để thiết lập các chiến dịch Retargeting sẽ giúp nhắc nhở khách hàng quay lại và hoàn tất mua sắm. Kết hợp Dynamic Ads để tự động hiển thị sản phẩm mà khách hàng đã xem cũng là một cách hiệu quả để tăng tỷ lệ chuyển đổi.

  • Giảm hiện tượng Ad Fatigue với Frequency Capping

Hiện tượng Ad Fatigue xảy ra khi người dùng nhìn thấy quảng cáo quá nhiều lần, dẫn đến giảm tương tác và hiệu suất. Để tránh điều này, hãy thiết lập Frequency Capping – giới hạn số lần một quảng cáo xuất hiện trước một người dùng trong khoảng thời gian nhất định. Đồng thời, làm mới nội dung quảng cáo thường xuyên bằng cách thay đổi hình ảnh, tiêu đề hoặc thông điệp để giữ sự hấp dẫn. Chẳng hạn, một chiến dịch quảng cáo cho một khóa học tiếng Anh có thể đặt Frequency Capping ở mức 3 lần/ngày và thay đổi nội dung mỗi tuần để tăng tính mới mẻ.

 

Bài viết liên quan

[Infographic] Bạn sẽ ngưng coi nhẹ chương trình khách hàng thân thiết khi đọc bài này

[Infographic] Bạn sẽ ngưng coi nhẹ chương trình khách hàng thân thiết khi đọc bài này

Minasoft Minara HCM - Digital Marketing
23-02-2018 1829 Marketing Online
Lần đầu tiên mua một cái gì đó từ bạn của người tiêu dùng sẽ là những khoảnh khắc thú vị. Nếu bạn làm cho khách hàng hài lòng, bạn sẽ biến họ thành một người ủng hộ cho thương hiệu của bạn và cao hơn nữa là khiến họ sẽ quay trở lại mua thêm những món đồ khác trong tương lai. Một trong những cách tuyệt vời để thu hút khách hàng quay lại mua thêm những lần sau nữa đó chính là chương trình khách hàng thân thiết. 76% người tiêu dùng nghĩ rằng các chương trình
[INFOGRAPHIC] 5 bước nghiên cứu từ khóa SEO chính xác và hiệu quả

[INFOGRAPHIC] 5 bước nghiên cứu từ khóa SEO chính xác và hiệu quả

Minasoft Minara HCM - Digital Marketing
23-02-2018 2260 Marketing Online
Nghiên cứu từ khóa SEO sao cho chính xác, hiệu quả, nhắm đúng đối tượng khách hàng và kinh doanh hiệu quả là hoạt động chiến lược trong mọi kế hoạch Marketing của các nhãn hàng, công ty. Bạn có thể chạy quảng cáo tốt, thực hiện các chiến lược viral tốt nhưng nếu hoạt động SEO không chính xác, rất có thể bạn sẽ đánh mất khá nhiều lượng khách hàng tiềm năng. Vì vậy, chọn từ khóa như thế nào, nên đầu tư cho từ khóa ra sao là những nội dung nên được nghiên cứu và đầu
Tìm hiểu lý do tại sao traffic tăng mà tỷ lệ chuyển đổi lại không

Tìm hiểu lý do tại sao traffic tăng mà tỷ lệ chuyển đổi lại không

Minasoft Minara HCM - Digital Marketing
24-02-2018 1724 Marketing Online
Sau khi khởi động website, đây là lúc người dùng bắt đầu kéo đến truy cập website đó. Việc cần phải làm là tối ưu hóa các công cụ tìm kiếm và từ khóa để người dùng có thể tìm kiếm thông tin thuận lợi nhất. Nếu bạn tối ưu hoá website của bạn thành công và thể hiện tốt hơn trên các công cụ tìm kiếm như google, chắc chắn website sẽ kéo được traffic cao. Bây giờ hãy phân tích số lượng người truy cập và tỷ lệ chuyển đổi (hoặc các đầu mối kinh doanh) trên website
Chủ đề nóng
  • Marketing Online 809
  • Hệ thống quản lý bán lẻ (Shop-Coffee-Bar) 60
  • Hệ thống quản lý dịch vụ du lịch lữ hành 42
  • Hệ thống quản lý trung tâm đào tạo, đào tạo online 31
  • Hệ thống quản lý dịch vụ bất động sản 18
  • Hệ thống quản lý nha khoa 16
  • Hệ thống quản lý trả góp cửa hàng điện thoại - điện máy 8
  • Các bài viết mới nhất 4
  • Chưa được phân loại 2
  • Khuyến mại 1
Bài viết xem nhiều
CRM là gì? – Tổng quan về Customer Relationship Management

CRM là gì? – Tổng quan về Customer Relationship Management

Minasoft Minara HCM - Digital Marketing
08-02-2018 4427 Các bài viết mới nhất
CRM là viết tắt của từ Customer Relationship Management – Quản trị quan hệ khách hàng. Đó là chiến lược của các công ty trong việc phát triển quan hệ gắn bó với khách hàng qua nghiên cứu, tìm hiểu kỹ lưỡng nhu cầu và thói quen của khách hàng, tiếp cận và giao tiếp với khách hàng một cách có hệ thống và hiệu quả, quản lý các thông tin của khách hàng như thông tin về tài khoản, nhu cầu, liên lạc... nhằm phục vụ khách hàng tốt hơn.Thông qua hệ thống quan hệ khách hàng, các thông
Phát triển phần mềm CRM với trí tuệ nhân tạo AI

Phát triển phần mềm CRM với trí tuệ nhân tạo AI

Minasoft Minara HCM - Digital Marketing
10-04-2020 3297 Marketing Online
Hầu hết mọi người đều cho rằng CRM chỉ có thể tự động hóa các quy trình bán hàng và dựa trên hoạt động tiếp cận nội bộ để quản lý quan hệ khách hàng. Nhưng trên thực tế, CRM sẽ thu thập thông tin từ tất cả các nguồn dữ liệu của doanh nghiệp để nâng cao trải nghiệm người dùng, đồng thời đáp ứng các mục tiêu kế hoạch kinh doanh. Mục đính chính của CRM là thu hút sự tham gia của khách hàng hơn là việc quản lý khách hàng. Do đó, chiến lược thu hút khách
DNS là gì? DNS Server và vai trò của DNS là gì?

DNS là gì? DNS Server và vai trò của DNS là gì?

Minasoft Minara HCM - Digital Marketing
25-05-2021 3283 Marketing Online
DNS nghĩa là gì? DNS là viết tắt của cụm từ Domain Name System hay Hệ thống phân giải tên miền được hiểu là một hệ thống giúp chuyển đổi tên miền website (ví dụ như www.minara.vn) sang một địa chỉ IP tương ứng và ngược lại. Mỗi thiết bị được kết nối với Internet có một địa chỉ IP duy nhất và từ địa chỉ IP này, bạn có thể nhanh chóng truy cập được vào tài nguyên của máy chủ. Tuy nhiên, những con số này thường dài và rất khó nhớ chẳng hạn địa chỉ IP 192.168.1.1 (trong IPv4) hoặc các địa chỉ IP gồm chữ và số
Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp căn bản là gì?

Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp căn bản là gì?

Minasoft Minara HCM - Digital Marketing
25-12-2020 3094 Marketing Online
Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp là gì? Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp là công việc của một nhà quản trị doanh nghiệp. Việc xác định các nguồn lực trong doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp thực hiện dự án phù hợp, thành công cao hơn. 1.Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp là gì? Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp là bao gồm thu thập, phân tích, lập kế hoạch về nguồn lực: tài chính, nhân lực, thương hiệu, quy trình hệ thống quản lý,... mà doanh nghiệp hiện đang nắm giữ. Tuy nhiên, nếu hoạch định theo phương pháp thủ
Vì sao phải thấu hiểu nhu cầu của khách hàng

Vì sao phải thấu hiểu nhu cầu của khách hàng

Minasoft Minara HCM - Digital Marketing
17-06-2019 3021 Hệ thống quản lý trả góp cửa hàng điện thoại - điện máy
“KHÁCH HÀNG LÀ THƯỢNG ĐẾ” và thượng đế thì rất khó chiều. Chính vì vậy, dù là bất cứ vị trí nào từ bộ phận chăm sóc khách hàng, Marketing đặc biệt là bộ phận kinh doanh đều cần thiết phải thấu hiểu khách hàng. I. Thấu hiểu khách hàng là gì? Sự thấu hiểu khách hàng là việc tìm cách làm thấu hiểu suy nghĩ, mong muốn nằm sâu trong tâm trí người tiêu dùng mà chưa được rõ ràng vượt trên cả mức độ những gì mà khách hàng tự xác định cho bản thân. Mỗi doanh nghiệp đều phân chia

Thông báo

Liên Hệ

Hãy điền nội dung vào form này, chúng tôi sẽ sớm phản hồi lại với bạn

Liên hệ

  • CÔNG TY TNHH PHẦN MỀM MINASOFT
  • 182 Trần Bình Trọng, Phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Số 27 Đường 16, TTHC Dĩ An, Khu phố Nhị Đồng 2, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh
  • 0888.139.578
  • info@minara.vn

Liên kết

  • Thiết kế website
  • Thiết kế app
  • ERP
  • Giới thiệu
  • Blog
  • Chính sách bảo mật

Tin liên quan

  • Green Marketing là gì? 5 yếu tố cốt lõi của chiến lược Green Marketing hiệu quả
  • Tiếp thị truyền thông xã hội: Tạo dựng thương hiệu trong kỷ nguyên số
  • SEMRush là gì? Công cụ digital marketing mà SEOer không nên bỏ qua

Liên kết

MINASOFT là một nền tảng ứng dụng quản lý, chăm sóc khách hàng online. MINASOFT cung cấp các giải pháp, quy trình kinh doanh online, TMĐT, B2B cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

    Liên hệ

minara-google-partner
Copyright 2016 by Minasoft - All rights reserved
Minasoft.net - Thành viên thuộc hệ thống Minara